Bên cạnh những chi phí vận chuyển, thường thấy trong các giao dịch thương mại quốc tế, các khoản phí local charge cũng đóng vai trò quan trọng nhưng thường ít được nhắc đến. Những khoản phí này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí tổng cộng mà còn có thể tác động mạnh mẽ đến sự hiệu quả của quy trình logistics. Vậy phí Local Charge là gì và các phí Local Charge này cần được chú ý như thế nào? Hãy cùng Yến China Logistics điểm qua thông tin cần biết về Local Charge trong bài viết sau đây nhé!
Local Charge (LCC) là phí gì?
Phí Local Charge là gì? Đây là các khoản chi phí phát sinh tại cảng bốc hàng (Port of Loading) và cảng dỡ hàng (Port of Discharge). Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần chi trả các khoản phí này cho các dịch vụ xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm bốc xếp, lưu kho và các hoạt động khác. Phí Local Charge thường được tách biệt khỏi cước phí vận chuyển chính để đảm bảo hoạt động tại cảng diễn ra hiệu quả.
Các loại phí Local Charge phổ biến trong xuất nhập khẩu
Trong logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc hiểu rõ các loại phí local charge là gì đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo quy trình vận tải diễn ra suôn sẻ và tiết kiệm chi phí. Các khoản phí này không chỉ giúp điều phối hoạt động tại các cảng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tổng thể của các doanh nghiệp. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các phí local charge phổ biến mà bạn cần biết để quản lý hiệu quả và tránh những chi phí phát sinh không mong muốn.
Phí AMS (Automated Manifest System)
Phí AMS trong phí Local Charge là gì? Trong danh sách các loại phí local charge phổ biến, phí AMS (Automated Manifest System) là một khoản phí quan trọng mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Trung Quốc nói riêng và xuất nhập khẩu quốc tế nói chung cần phải lưu ý.
Phí AMS được áp dụng trong bối cảnh các quy định nghiêm ngặt về an ninh hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ. Đây là khoản phí mà các hãng vận tải và đại lý phải nộp cho Cục Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) để nộp và xử lý thông tin về lô hàng trước khi hàng hóa được vận chuyển đến Hoa Kỳ.
AMS là hệ thống tự động được sử dụng để theo dõi và kiểm soát hàng hóa nhập khẩu nhằm tăng cường an ninh và giảm thiểu rủi ro. Thông tin về lô hàng phải được nộp cho hệ thống AMS ít nhất 24 giờ trước khi hàng hóa được xếp lên tàu xuất phát từ cảng nước ngoài. Quá trình này giúp CBP kiểm tra và sàng lọc hàng hóa để đảm bảo không có hàng hóa nguy hiểm hoặc bất hợp pháp nhập khẩu vào Hoa Kỳ.
Phí Handling Fee
Phí Handling Fee là khoản chi phí phát sinh trong quá trình xử lý và quản lý hàng hóa tại cảng hoặc kho bãi. Khoản phí này bao gồm các hoạt động như kiểm tra, bốc xếp, lưu kho và các dịch vụ hỗ trợ khác, nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển suôn sẻ, an toàn.
Vậy Handling Fee có phải là một trong các phí Local Charge không? Câu trả lời là CÓ. Đây là một trong những khoản phí phổ biến mà các doanh nghiệp cần nắm rõ, đặc biệt khi tham gia vào quá trình nhập hàng Quảng Châu và vận chuyển quốc tế.
Phí Delivery Order Fee
Delivery Order Fee trong phí Local Charge là gì? Đây là khoản phí liên quan đến việc phát hành lệnh giao hàng (Delivery Order) cho khách hàng. Lệnh giao hàng là chứng từ cần thiết để nhận hàng hóa từ cảng hoặc kho bãi.
Phí này bao gồm chi phí chuẩn bị và phát hành các chứng từ cần thiết, nhằm đảm bảo quy trình giao nhận hàng hóa diễn ra thuận lợi và đúng quy định. Việc hiểu rõ về Phí Delivery Order Fee giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn về chi phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Phí chỉnh sửa Bill of Lading
Phí chỉnh sửa Bill of Lading là khoản phí phát sinh khi cần thực hiện các thay đổi hoặc điều chỉnh trên vận đơn (Bill of Lading) sau khi đã phát hành. Vậy Bill of Lading là gì? Vận đơn là chứng từ quan trọng trong vận chuyển hàng hóa, chứa đựng các thông tin chi tiết về lô hàng.
Việc chỉnh sửa vận đơn có thể bao gồm sửa đổi thông tin người gửi, người nhận, chi tiết hàng hóa, hoặc các điều khoản vận chuyển khác. Phí chỉnh sửa B/L áp dụng khi nào? Phí này thường được áp dụng để bù đắp chi phí hành chính và công việc bổ sung mà hãng tàu hoặc đơn vị phát hành vận đơn phải thực hiện. Nắm rõ Phí Chỉnh Sửa Bill of Lading trong các phí Local Charge giúp doanh nghiệp quản lý chi phí và quy trình vận chuyển hiệu quả hơn.
Phí Peak Season Surcharge
Phí Peak Season Surcharge trong phí Local Charge là gì? Đây là khoản phí bổ sung được áp dụng trong các mùa cao điểm, khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng mạnh. Mùa cao điểm thường diễn ra vào các dịp lễ, tết hoặc các thời điểm đặc biệt trong năm khi lưu lượng hàng hóa tăng đột biến.
Vậy loại phí này trong các phí Local Charge có tác dụng gì? Phí này giúp bù đắp chi phí phát sinh do tình trạng quá tải, như tăng cường nhân lực, phương tiện và cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển. Hiểu rõ về Phí Peak Season Surcharge giúp doanh nghiệp dự trù chi phí tốt hơn và lên kế hoạch gửi hàng đi Trung Quốc hợp lý trong các giai đoạn cao điểm.
Phí Terminal Handling Charge (THC)
Phí Terminal Handling Charge (THC) là khoản phí liên quan đến việc xử lý và quản lý hàng hóa tại cảng. Phí này bao gồm các hoạt động như bốc xếp, dỡ hàng từ tàu, vận chuyển hàng từ cảng đến kho bãi, và các dịch vụ khác nhằm đảm bảo hàng hóa được xử lý an toàn và hiệu quả.
THC được thu để bù đắp chi phí sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ của cảng. Việc hiểu rõ về Phí Terminal Handling trong phí Local Charge là gì sẽ giúp doanh nghiệp lên kế hoạch tài chính chính xác và đảm bảo quá trình nhập hàng Trung Quốc nói riêng và nhập hàng quốc tế nói chung được diễn ra suôn sẻ.
Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)
Phí Bunker Adjustment Factor (BAF) là khoản phí điều chỉnh nhằm bù đắp sự biến động của giá nhiên liệu (bunker) trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Giá nhiên liệu thường không ổn định và có thể thay đổi theo thị trường quốc tế, do đó BAF được áp dụng để phản ánh chi phí thực tế của nhiên liệu mà tàu sử dụng.
Phí này giúp các hãng tàu duy trì hoạt động ổn định trước những biến động của giá nhiên liệu và đảm bảo mức phí vận chuyển hợp lý cho khách hàng. Việc nắm rõ về Bunker Adjustment Factor trong các phí Local Charge là gì sẽ giúp doanh nghiệp dự toán chi phí vận chuyển chính xác và quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
Phí B/L; Phí AWB, Phí chứng từ
- Phí B/L (Bill of Lading) là khoản phí liên quan đến việc phát hành và quản lý vận đơn đường biển. Vận đơn B/L là chứng từ quan trọng xác nhận quyền sở hữu hàng hóa và chứa thông tin chi tiết về lô hàng. Phí này trong các phí Local Charge bao gồm chi phí chuẩn bị, phát hành và xử lý vận đơn.
- Phí AWB (Air Waybill) là khoản phí tương tự nhưng áp dụng cho vận đơn hàng không. Vận đơn AWB là chứng từ cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, ghi nhận các chi tiết về hàng hóa, người gửi, người nhận và các điều khoản vận chuyển hàng Trung Quốc nói riêng và hàng quốc tế nói chung.
- Phí chứng từ là khoản phí phát sinh khi xử lý các loại chứng từ khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa. Các chứng từ này có thể bao gồm hóa đơn thương mại, chứng từ bảo hiểm, giấy chứng nhận xuất xứ và các giấy tờ cần thiết khác theo yêu cầu của hải quan và các cơ quan quản lý.
Phí CFS (Container Freight Station Fee)
Phí CFS (Container Freight Station Fee) trong các loại phí Local Charge là gì? Đây là khoản phí liên quan đến việc xử lý hàng hóa tại trạm hàng hóa container (CFS). Trạm CFS là nơi tập kết, lưu trữ và xử lý hàng lẻ trước khi đóng gói vào container hoặc sau khi dỡ khỏi container.
Các hoạt động như bốc xếp, kiểm tra, lưu trữ và phân phối hàng hóa đều thuộc thành phần của phí này. Hiểu rõ phí CFS sẽ giúp tối ưu chi phí khi mua hàng nội địa Trung Quốc và vận chuyển quốc tế.
Phí CIC (Container Imbalance Charge)
Phí CIC (Container Imbalance Charge) là khoản phí áp dụng để bù đắp chi phí phát sinh do sự mất cân bằng trong luân chuyển container giữa các cảng. Khi có sự chênh lệch lớn giữa số lượng container nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa đi Trung Quốc nói riêng và đi quốc tế nói chung tại một cảng cụ thể, hãng tàu phải chịu thêm chi phí để điều chuyển container rỗng đến các khu vực có nhu cầu.
Tác dụng chính của phân loại này của phí Local Charge là gì? Phí này giúp bù đắp chi phí liên quan đến việc vận chuyển container rỗng, đảm bảo sự cân bằng trong hệ thống luân chuyển container toàn cầu.
Phí GRI (General Rate Increase)
Phí GRI (General Rate Increase) là khoản phí được áp dụng khi các hãng tàu quyết định tăng cước vận chuyển chung cho một tuyến đường cụ thể hoặc toàn bộ mạng lưới. Phí này giúp đối phó với các biến động về chi phí hoạt động như giá nhiên liệu, nhân công và các chi phí khác. Hiểu rõ GRI trong phí Local Charge là gì sẽ giúp doanh nghiệp dự trù chi phí vận chuyển hợp lý khi thực hiện thủ tục xuất khẩu hàng Trung Quốc.
Một vài loại phí Local Charge hàng nhập khác
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc hiểu và quản lý những loại phí Local Charge là gì là thủ tục vô cùng quan trọng. Ngoài các phí local charge đã được đề cập ở trên, còn có một số khoản phí khác mà bạn cần phải chú ý như sau:
- Phí niêm phong chì Seal: Phí này áp dụng khi niêm phong và bảo vệ chì Seal của container hoặc hàng hóa để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Phí soi chiếu an ninh: Đây là khoản phí được tính khi cần thực hiện các hoạt động kiểm tra an ninh hàng hóa hoặc container trước khi xuất khẩu hoặc nhập hàng chính ngạch.
- Phụ phí giảm thải lưu huỳnh: Phụ phí này áp dụng khi các tàu hoặc phương tiện vận tải phải tuân thủ các quy định giảm thải lưu huỳnh tại các khu vực đặc biệt.
- Phí khai báo an ninh, hải quan vào một số quốc gia: Đây là chi phí phát sinh khi phải đáp ứng yêu cầu về khai báo an ninh và hải quan khi vận chuyển hàng hóa đến một số quốc gia cụ thể.
- Phí truyền dữ liệu: Phí này được áp dụng khi cần truyền và xử lý dữ liệu liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm các thủ tục quản lý và giao tiếp với các cơ quan chức năng.
Cách tính các loại phí Local Charge chính xác và nhanh nhất 2024
Một số công thức tính các phí Local Charge phổ biến bao gồm:
- THC (Terminal Handling Charge): THC = (Số lượng container x Đơn giá THC)
- CFS (Container Freight Station): CFS = (Số lượng container x Đơn giá CFS)
- AMS (Advance Manifest System): AMS = (Số lượng container x Đơn giá AMS)
Các công thức trên cũng được áp dụng tương tự cho các loại phụ phí Local Charge khác.
Ví dụ minh họa:
Một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam đi Mỹ gồm 20 container loại 20 feet, với các phí local charge như sau:
- Phí THC tại cảng Hải Phòng: 150 USD/container
- Phí CFS tại cảng Cát Lái: 50 USD/container
- Phí AMS: 10 USD/container
Cách tính chi tiết:
- Phí THC: THC = 20 x 150 = 3,000 USD
- Phí CFS: CFS = 20 x 50 = 1,000 USD
- Phí AMS: AMS = 20 x 10 = 200 USD
Tổng chi phí Local Charge cho lô hàng này sẽ là: Tổng phí Local Charge = THC + CFS + AMS = 3,000 + 1,000 + 200 = 4,200 USD
Cách tính này giúp bạn dự đoán chính xác các phí Local Charge phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu.
Các quy định về phí Local charge và hướng dẫn khai báo
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về các quy định về phí Local charge và cách thức khai báo để đảm bảo tuân thủ đầy đủ và chính xác. Vậy quy định về phí Local Charge là gì?
Quy định phí Local charge của một lô hàng là bao nhiêu?
Phí Local charge cho mỗi lô hàng phụ thuộc vào loại hàng hóa cụ thể và các hoạt động vận chuyển được thực hiện. Không có mức phí cố định do từng hoạt động có thể phát sinh các chi phí khác nhau để phù hợp với yêu cầu và đặc điểm của từng lô hàng. Do đó, không có mức phí Local charge chung cho tất cả các lô hàng.
Hướng dẫn cách khai báo phí Local charge
Việc khai báo phí Local charge hàng nhập lên hệ thống hải quan là một bước quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc tính thuế cho lô hàng. Mặc dù các phí Local charge được thanh toán cho đơn vị vận chuyển có kinh nghiệm nhập hàng Trung Quốc và quốc tế, các doanh nghiệp vẫn phải thực hiện khai báo chi phí này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách khai báo phí Local charge:
Cách 1:
Bước 1: Mở giao diện khai báo tờ khai trên phần mềm ECUS5VNACCS: Đăng nhập vào phần mềm ECUS5VNACCS để bắt đầu quá trình khai báo.
Bước 2: Chuyển sang tab “Thông tin chung 2“:
Trong mục “Tờ khai trị giá“, nhập các thông tin cần thiết bao gồm:
- Mã tên: Mã định danh của phí Local charge.
- Mã phân loại: Phân loại của từng loại phí.
- Mã đồng tiền: Đơn vị tiền tệ sử dụng để thanh toán phí.
- Trị giá khoản điều chỉnh: Giá trị của các khoản phí được điều chỉnh.
Bước 3: Nhập chi tiết phí Local charge:
Trong mục “Chi tiết kê khai trị giá“, nhập chi tiết từng loại phí Local charge vào các ô tương ứng, đảm bảo thông tin được điền đầy đủ và chính xác.
Cách 2:
Bước 1: Mở giao diện khai báo tờ khai trên phần mềm ECUS5VNACCS: Đăng nhập vào phần mềm ECUS5VNACCS để bắt đầu quá trình khai báo.
Bước 2: Chuyển sang tab “Danh sách hàng“:
Chọn mục “Phân bổ chi phí“.
Phân bổ chi phí Local charge đồng đều vào từng dòng hàng, đảm bảo các chi phí được phân bổ một cách hợp lý và chính xác cho mỗi lô hàng.
Như vậy, việc hiểu rõ về các loại phí Local Charge là gì và cách khai báo chúng là điều vô cùng quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Nắm vững thông tin này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, tuân thủ các quy định pháp lý và đảm bảo hoạt động logistics diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để hỗ trợ trong việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, hãy đến với Yến China. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ nhập khẩu đường tiểu ngạch – chính ngạch và vận chuyển hàng hóa Việt Nam sang Trung Quốc chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và chi phí hợp lý. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, Yến China cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu nhập khẩu của bạn. LIÊN HỆ NGAY với Yến China để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
Tin tức mới nhất
Thông tin ngân hàng
Nội dung chuyển khoản ghi rõ: NT+Số điện thoại đăng ký tài khoản Yến China
-
Nguyễn Anh TúSTK: 0971000027918
-
Nguyễn Anh TúSTK: 19910000709633